--

ối

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ối

+ noun  

  • amnion
    • nước ối
      amniotic fluid

+ adj  

  • all over; widespread
    • hoa đỏ ối cả vùng
      an area red all over with flowers. inplenty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ối"
Lượt xem: 357