--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
áo lặn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
áo lặn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áo lặn
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Diving-suit, diving-dress
quần áo bơi
bathing-suit, bathing-costume, swimming-costume
Lượt xem: 702
Từ vừa tra
+
áo lặn
:
Diving-suit, diving-dressquần áo bơibathing-suit, bathing-costume, swimming-costume
+
ngáy
:
to snorengáy như bò rốngto snore like a pig
+
gióng giả
:
Repeatedly promise to do somethinngGióng giả mãi nhưng chưa thấy động tỉnh gìTo have repeatedly promised to do something but there has been not a stir
+
wild-goose chase
:
việc làm ngôn cuồng; sự đeo đuổi viển vông
+
cà kheo
:
Stiltđi cà kheoto walk on stiltschân như đôi cà kheostilt-like legs, lanky legs