--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đài kỷ niệm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đài kỷ niệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đài kỷ niệm
Your browser does not support the audio element.
+
memorial momment
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
đài kỷ niệm
:
memorial momment
+
đè nén
:
to command; to control; to restrain
+
psychopathy
:
(y học) bệnh thái nhân cách
+
heterocylic
:
(hoá học) khác vòng
+
bulk
:
(hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoáto break bulk bắt đầu dỡ hàng; khối lớn; tầm vóc lớn, khổ người lớn