--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đám rước
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đám rước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đám rước
Your browser does not support the audio element.
+
Procession
Lượt xem: 581
Từ vừa tra
+
đám rước
:
Procession
+
puffer
:
người tâng bốc láo, người quảng cáo láo, người quảng cáo khuếch khoác (sách, hàng... trên báo)
+
butterfly
:
con bướm
+
moth
:
nhậy (cắn quần áo)
+
butyric
:
(hoá học) butyricbutyric acid axit butyric