butterfly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: butterfly
Phát âm : /'bʌtəflai/
+ danh từ
- con bướm
- (nghĩa bóng) người nhẹ dạ; người thích phù hoa
- (thể dục,thể thao) kiểu bơi bướm
- to break a butterfly on wheel
- (tục ngữ) giết gà dùng dao mổ trâu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "butterfly"
- Những từ có chứa "butterfly":
butterfly butterfly-nut butterfly-screw butterfly-shaped comma butterfly danaid butterfly emperor butterfly - Những từ có chứa "butterfly" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hồ điệp bơi bướm bướm bươm bướm điệp chấp chới cánh dứa
Lượt xem: 1379