--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đáp số
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đáp số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đáp số
Your browser does not support the audio element.
+
(toán) Answer
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đáp số"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đáp số"
:
áp giải
áp chế
áp chảo
áp bức
Lượt xem: 395
Từ vừa tra
+
đáp số
:
(toán) Answer
+
đục khoét
:
Squeeze money from,squeezeQuan lại đục khoét dânThe mandarins squeezed the people
+
egotistic
:
(thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết
+
ephor
:
viên thanh tra, viên giám sát, êfô (Hy-lạp)
+
đùng đoàng
:
Boom and bang, boom and crackSúng nổ đùng đoàngFirearms boomed and cracked