--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đáy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đáy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đáy
Your browser does not support the audio element.
+ noun
bottom; soat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đáy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đáy"
:
ấy
ẩy
áy
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
đáy
:
bottom; soat
+
tàn nhang
:
(xem) tàn hương
+
khả dĩ
:
PossibleKhả dĩ đủ ănTo possibly earn enough to live on
+
bấc
:
Rushnhẹ như bấclight as rush pith, light as feather
+
substance
:
chất, vật chất