--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đâu có
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đâu có
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đâu có
Your browser does not support the audio element.
+
Not at all
Đâu có chuyện lạ thế
There is not such a strange story at all
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
đâu có
:
Not at allĐâu có chuyện lạ thếThere is not such a strange story at all
+
đìu
:
cũng như địu Carry (one's child) pick-a-back astride on one's hip with a cloth bandĐìu con đi kiếm củiTo carry one's child pick-a-back astride on one's his and go collecting firewood
+
assistance
:
sự giúp đỡto render (give) assistance to somebody giúp đỡ ai
+
bóp còi
:
To hoot; to sound
+
rờ rẩm
:
Feel in the dark, grope in the darkKhuya thế này, còn rờ rẩm đi đâu?Where are you feeling your way to at this late hour?Thầy bói mù đi rờ rẩmThe blind fortune-teller was groping his way about