--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèn đuốc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèn đuốc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèn đuốc
Your browser does not support the audio element.
+
như đèn đóm
Lượt xem: 421
Từ vừa tra
+
đèn đuốc
:
như đèn đóm
+
itineracy
:
sự đi hết nơi này đến nơi khác; tình trạng đi hết nơi này đến nơi khác
+
defray
:
trả, thanh toán (tiền phí tổn...)to defray someone's expensies thanh toán tiền phí tổn cho ai
+
passée
:
danh từ giống cái của passéa passée belle cô nàng quá lứa hết duyên
+
bình thường hoá
:
To restore to normal, to normalizebình thường hoá cuộc sốngto restore life to normalbình thường hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nướcto normalize the diplomatic relations between the two countries