--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèn bão
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèn bão
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèn bão
Your browser does not support the audio element.
+
Hurricane-lamp
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
đèn bão
:
Hurricane-lamp
+
thống nhất
:
to unite, to unify
+
giữ lại
:
Detain, stop the circulation ofGiữ người bị tình nghi lạiTo detain a suspectGiữ lại quyễn sách phản độngTo stop the circulation of a creactionary book, to withdraw a reactionry book from circulation
+
spread-eagle
:
có hình con đại bàng giang cánh
+
air-route
:
đường hàng không