--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đèn xì
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đèn xì
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đèn xì
Your browser does not support the audio element.
+ noun
blowlamp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đèn xì"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đèn xì"
:
ân xá
ăn xổi
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
đèn xì
:
blowlamp
+
dwarf spurge
:
Cây hàng năm châu Âu, có thân thẳng ở vùng Đông Bắc nước Mỹ.
+
all-wool
:
toàn bằng len
+
minever
:
bộ lông thú trắng (để lót hoặc để trang trí áo lễ)
+
đức hạnh
:
Righteousness and good charater