--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đùa dai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đùa dai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đùa dai
Your browser does not support the audio element.
+
Trifle; dally
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đùa dai"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đùa dai"
:
áo dài
ả đào
Lượt xem: 640
Từ vừa tra
+
đùa dai
:
Trifle; dally
+
cheater
:
người lừa đảo, người gian lận; tên cờ bạc bịp
+
amalgamated
:
(hoá học) đã hỗn hồng
+
rêu
:
moss; lichenđóng rêumoss-grownrêu bểalga
+
giai
:
như traiCó hai giai một gáiTo have two boys (sons) and one daughter