--

amalgamated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amalgamated

Phát âm : /ə'mælgəmeitid/

+ tính từ

  • (hoá học) đã hỗn hồng
  • đã pha trộn, đã trộn lẫn, đã hỗn hợp; đã hợp nhất
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amalgamated"
Lượt xem: 469