--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đảo vũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đảo vũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đảo vũ
Your browser does not support the audio element.
+
(cũ) Hold a prayer for rain
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đảo vũ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đảo vũ"
:
ấp ủ
ái phi
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
đảo vũ
:
(cũ) Hold a prayer for rain
+
du dương
:
Melodious; harmonious; sweet
+
brunet
:
có tóc, da, hay mắt sẫm màu, hoặc hơi sẫm màu
+
huếch
:
GapingCửa hàng rộng huếchA gaping cave-mouthCổ áo rộng huếchThe shirt's collar is gapingly wide
+
creepiness
:
sự sởn gai ốc, sởn gáy