--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
du dương
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
du dương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du dương
+ adj
Melodious; harmonious; sweet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du dương"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"du dương"
:
du dương
du đãng
dư đảng
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
du dương
:
Melodious; harmonious; sweet
+
brunet
:
có tóc, da, hay mắt sẫm màu, hoặc hơi sẫm màu
+
huếch
:
GapingCửa hàng rộng huếchA gaping cave-mouthCổ áo rộng huếchThe shirt's collar is gapingly wide
+
creepiness
:
sự sởn gai ốc, sởn gáy
+
concretion
:
sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc