--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầu đơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầu đơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầu đơn
Your browser does not support the audio element.
+
File an application (request, petition...)
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
đầu đơn
:
File an application (request, petition...)
+
incendiarism
:
sự cố ý đốt nhà
+
judicial
:
(thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ((cũng) judiciary)the judicial bench các quan toàa judicial assembly toà ánto take (bring) judicial proceedings against someone truy tố ai tại toà
+
incapacitated
:
thiếu sức mạnh; bị làm mất hết khă năng, năng lực, sức mạnh
+
priming
:
sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ