priming
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: priming
Phát âm : /'praimiɳ/
+ danh từ
- sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ
- (thông tục) sự cho ăn đầy, sự cho ăn uống thoả thích
- sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài liệu (cho ai trước khi ra nói...)
- sự sơn lót; lớp sơn lót
- đường để pha vào bia
- (sử học) sự nhồi thuốc nổ (vào súng); thuốc nổ nhồi (vào súng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
flat coat ground primer primer coat priming coat undercoat fuse fuze fusee fuzee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "priming"
Lượt xem: 603