--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầy ối
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầy ối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy ối
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương) như đầy ói
Lượt xem: 390
Từ vừa tra
+
đầy ối
:
(địa phương) như đầy ói
+
tàn hương
:
freckles
+
chót
:
Extremity, end, lasttrên chót đỉnh cột cờat the extremity of the top of the flag polemàn chót của vở kịchthe ending (final) act of a playtin giờ chótthe news of the last hour, the latest news, the stop-press newsthi đỗ chótto pass last on the list
+
vervain
:
(thực vật học) cỏ roi ngựa
+
roadster
:
tàu thả neo ở vũng tàu