--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đầy phè
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đầy phè
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đầy phè
Your browser does not support the audio element.
+
Brimful
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
đầy phè
:
Brimful
+
ban thưởng
:
To reward, to grant a reward to, to bestow a reward onbất cứ ai cung cấp thông tin về nơi ẩn náu của tên tội phạm nguy hiểm ấy sẽ được ban thưởng xứng đánganyone providing information on that dangerous criminal's shelter will be deservedly rewarded
+
divot
:
(Ê-cốt) tảng đất cỏ
+
revalorization
:
sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước)
+
khả nghi
:
suspicious