--

đẫy giấc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đẫy giấc

+  

  • Sleep one's fil
    • Thằng bé đã ngủ đẫy giấc
      The little boy has slept his fill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đẫy giấc"
Lượt xem: 434