--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đậy điệm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đậy điệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đậy điệm
Your browser does not support the audio element.
+
Cover (against dust..)
Đậy điệm đồ ăn thức uống
To cover eatables and drinkable
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
đậy điệm
:
Cover (against dust..)Đậy điệm đồ ăn thức uốngTo cover eatables and drinkable
+
thủy triều
:
tide
+
heckler
:
người truy, người chất vấn, người hỏi vặn
+
batata
:
khoai lang
+
mửa mật
:
Very hard, exhaustingLàm việc mửa mật cả một tuần mới xong được việcTo get a job done only after a week of very hard work