--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỏ hỏn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỏ hỏn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỏ hỏn
Your browser does not support the audio element.
+
Blood-red, blood coloured
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đỏ hỏn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đỏ hỏn"
:
ẩn hiện
ân hận
âm hồn
a hoàn
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
đỏ hỏn
:
Blood-red, blood coloured
+
gốc rễ
:
Root, root and branch. rootTiền là gốc rễ của nhiều tệ nạnMoney is the root of many evilstrừ tận gốc rễ những phong tục xấuTo abolish bad customs root and branch
+
antitoxin
:
(y học) kháng độc tố
+
câu chuyện
:
Story, tale, talknghe một câu chuyện thương tâmto hear a heart-rending talecắt ngang câu chuyệnto cut in a talk
+
gắp
:
to pick up with chopsticks