--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
động dục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
động dục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động dục
Your browser does not support the audio element.
+
Be on heat, (mỹ) be in heat
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
động dục
:
Be on heat, (mỹ) be in heat
+
chìa vôi
:
Wagtail (chim)
+
dogfight
:
cuộc chó cắn nhau (cuộc hỗn chiến giữa các tổ chức phi pháp hoặc cờ bạc)
+
khả thủ
:
(ít dùng) Acceptable
+
làm dữ
:
to kick up a row