dogfight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dogfight+ Noun
- cuộc chó cắn nhau (cuộc hỗn chiến giữa các tổ chức phi pháp hoặc cờ bạc)
- (hàng không), (thông tục) cuộc không chiến
- cuộc thi đánh nhau dữ dội
+ Verb
- sắp xếp một cuộc hỗn chiến bất hợp pháp
- cam kết một cuộc không chiến
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hassle scuffle tussle rough-and-tumble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dogfight"
- Những từ có chứa "dogfight":
dogfight dogfighter - Những từ có chứa "dogfight" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ẩu đả án mạng
Lượt xem: 701