--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đờ đẫn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đờ đẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đờ đẫn
Your browser does not support the audio element.
+ adj
stupid
Lượt xem: 267
Từ vừa tra
+
đờ đẫn
:
stupid
+
dè xẻn
:
to be parsimonious; to save little by little
+
delinquent
:
có tội, phạm tội, lỗi lầm
+
đứng đường
:
Lounge at treet cornersĐứng đường đứng chợTo lounge at street corners and market-placesĐộ này nó rất hư, chỉ đứng đường đứng chợ suốt ngàyThese days, that boy is very badly-behaved, doing nothing but lounging at street corners and market-places
+
designated driver
:
tài xế lái xe được chỉ định