--

delinquent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: delinquent

Phát âm : /di'liɳkwənt/

+ tính từ

  • có tội, phạm tội, lỗi lầm
  • chểnh mảng, lơ là nhiệm vụ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả đúng kỳ hạn (nợ, thuế...)
    • delinquent taxes
      thuế đóng đúng kỳ hạn

+ danh từ

  • kẻ phạm tội, kẻ phạm pháp
  • người chểnh mảng, người lơ là nhiệm vụ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "delinquent"
Lượt xem: 548