--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ấn quán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ấn quán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấn quán
Your browser does not support the audio element.
+ noun
printing-house; printing-office
Lượt xem: 649
Từ vừa tra
+
ấn quán
:
printing-house; printing-office
+
chứng khoán
:
Securities, bonds, stocks and sharethị trường chứng khoánthe securities market, the stock market
+
rạc
:
be worn thinlo nghĩ quá rạc ngườito be worn thin by worries
+
hạn độ
:
Fixed degree, fixed limitTiêu tiền có hạn độTo spend money within fixed limits
+
islander
:
người ở đảo