--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rạc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạc
+ verb
be worn thin
lo nghĩ quá rạc người
to be worn thin by worries
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rạc"
:
rác
rạc
rắc
rặc
róc
rọc
rốc
rộc
rúc
rục
more...
Những từ có chứa
"rạc"
:
đĩ rạc
bệ rạc
rạc
rạc cẳng
rạc rài
rạch
rạch ròi
rời rạc
trạc
Lượt xem: 508
Từ vừa tra
+
rạc
:
be worn thinlo nghĩ quá rạc ngườito be worn thin by worries