--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ẩn dụ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ẩn dụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ẩn dụ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Metaphor
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ẩn dụ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ẩn dụ"
:
ẩn dụ
ẩn dật
ăn đứt
ăn da
Lượt xem: 659
Từ vừa tra
+
ẩn dụ
:
Metaphor
+
absconder
:
người lẫn trốn, người bỏ trốn
+
gồng gánh
:
Carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers
+
ẵm
:
To carry in one's armsđứa bé còn ẵm ngửaa babe in arms, an infant in armstừ thuở còn ẵm ngửafrom an infant in armsvợ tôi đang ẵm đứa con trai đầu lòng trên taymy wife is carrying the first son in her arms
+
began
:
bắt đầu, mở đầu, khởi đầuwhen did life begin on this earth? sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?