--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
gồng gánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
gồng gánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gồng gánh
+
Carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers
Lượt xem: 687
Từ vừa tra
+
gồng gánh
:
Carry (on one's shoulder) with a pole and two hangers
+
ẵm
:
To carry in one's armsđứa bé còn ẵm ngửaa babe in arms, an infant in armstừ thuở còn ẵm ngửafrom an infant in armsvợ tôi đang ẵm đứa con trai đầu lòng trên taymy wife is carrying the first son in her arms
+
began
:
bắt đầu, mở đầu, khởi đầuwhen did life begin on this earth? sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?
+
apprehensive
:
sợ hãi, e sợto be apprehensive of danger sợ nguy hiểmto be apprehensive for someone's health lo sợ cho tình hình sức khoẻ của ai
+
gốc
:
foot; origingốc câyfoot of a tree