--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ổi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ổi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ổi
Your browser does not support the audio element.
+ noun
guava
mứt ổi
guava jam
quả ổi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ổi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ổi"
:
ái
ải
ai
Những từ có chứa
"ổi"
:
ít tuổi
ổi
ăn xổi
đánh đổi
đánh đuổi
đầy tuổi
đắp đổi
đến tuổi
đứng tuổi
đổi
more...
Lượt xem: 383
Từ vừa tra
+
ổi
:
guavamứt ổiguava jam
+
hiệp
:
round (Box); (football) halfhiệp đầuthe first half
+
attributable
:
có thể quy cho
+
call
:
tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọia call for help tiếng kêu cứuwithin call ở gần gọi nghe đượcthe call of the sea tiếng gọi của biển cả
+
cynewulf
:
nhà thơ tiếng Anglo-Saxon vào khoảng thế kỷ thứ 9