--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ abstinent chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sốt xuất huyết
:
Petechial fever
+
bare-breasted
:
để ngực trần, mặc áo hở ngực
+
du xuân
:
to enjoy the spring
+
evanescence
:
tính chóng phai mờ; tính chất phù du
+
già mồm
:
(cũng nói già họng) Verbosely argumentativeGià mồm cãi To talk back verbosely