--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
du xuân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
du xuân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: du xuân
+ verb
to enjoy the spring
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
du xuân
:
to enjoy the spring
+
evanescence
:
tính chóng phai mờ; tính chất phù du
+
già mồm
:
(cũng nói già họng) Verbosely argumentativeGià mồm cãi To talk back verbosely
+
khôn khéo
:
cute; clevermột kẻ khôn khéoa clever person
+
chí chết
:
To deathchạy chí chết mà không kịpto run oneself to death and be still latelo chí chếtto worry oneself to death