--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ assertion chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhiệt quyển
:
(địa lý) Thremosphere
+
chua chát
:
Bitternhếch mép cười chua chátto smile with bitternesssự thật chua cháta bitter truth
+
heart-rending
:
đau lòng, nâo lòng, thương tâm, xé ruộtheart-rending powerty cảnh nghèo khổ não lònga heart-rending cry tiếng kêu xé ruột
+
album
:
tập ảnh, quyển anbom
+
trumpet
:
(âm nhạc) kèn trompet