--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bà đồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bà đồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bà đồng
Your browser does not support the audio element.
+
như bà cốt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bà đồng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bà đồng"
:
bứ họng
bụm miệng
bụi hồng
bờ vùng
bố phòng
bồ nông
bồ hóng
bóp miệng
bóp họng
bóp bụng
more...
Lượt xem: 133
Từ vừa tra
+
bà đồng
:
như bà cốt
+
brolly
:
(từ lóng) ô, dù
+
horror
:
sự khiếp, sự ghê rợn
+
bú
:
to suck
+
phụng thờ
:
Worship, give respectful cult tọPhụng thờ tổ tiênTo give respectlul cult to one's ancestors