--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bú
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bú
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to suck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bú"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bú"
:
bựa
bứa
bữa
bửa
bừa
bự
bứ
bư
bụp
búp
more...
Những từ có chứa
"bú"
:
ông bầu
ấn bản
ăn bận
đàn bầu
đá bảng
đám bạc
đánh bạc
đánh bại
đánh bạn
đánh bạo
more...
Lượt xem: 423
Từ vừa tra
+
bú
:
to suck
+
phụng thờ
:
Worship, give respectful cult tọPhụng thờ tổ tiênTo give respectlul cult to one's ancestors
+
cartridge-belt
:
thắt lưng đạn
+
inferable
:
có thể suy ra, có thể luận ra
+
liên hiệp quốc
:
United nationstổ chức liên hiệp quốcUnited Nations Organizations (UNO)