--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bà đỡ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bà đỡ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bà đỡ
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Midwife
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bà đỡ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bà đỡ"
:
bửu bối
bưu phí
bừa phứa
bừa bãi
bứ bự
búp bê
bủa vây
bùa yêu
bùa bả
bù hao
more...
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
bà đỡ
:
Midwife
+
interlocking directorate
:
ban quản trị phối hợp (có một hay nhiều thành viên cùng ở trong ban quản trị một công ty khác)
+
creatine phosphoric acid
:
giống creatine phosphate
+
collis potter huntington
:
ông collis potter huntington (1821-1900)giám đốc cục đường sắt nam Thái Bình dương, người đã xây dựng đường ray xe lửa xuyên lục địa của Mỹ.
+
contract of adhesion
:
hợp đồng không đàm phán, hợp đồng định sẵn.