--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bàn chân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bàn chân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn chân
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Foot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn chân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bàn chân"
:
bốn chân
bồn chồn
bon chen
bàn chân
Những từ có chứa
"bàn chân"
:
bàn chân
gan bàn chân
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
bàn chân
:
Foot
+
wrist-bone
:
(giải phẫu) xương cổ tay
+
queenly
:
như bà hoàng; đường bệa queenly gesture một cử chỉ đường bệ
+
hang hùm
:
Tiger's dendám vào hang hùm bắt cọp conTo dare go into the tiger's den to catch his cubs, tobeard the lion in his den