bàn luận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bàn luận+ verb
- To discuss
- bàn luận về thời sự
to discuss current events
- còn nhiều vấn đề cần được đưa ra bàn luận
many questions have to be put to discussion
- chẳng có gì đáng bàn luận
nothing to speak of
- bàn luận về thời sự
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bàn luận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bàn luận":
biện luận bàn luận - Những từ có chứa "bàn luận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
law dissertation outlawry syllogism jurist thesis discussion theses statutory statutable more...
Lượt xem: 539
Từ vừa tra