--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bát trân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bát trân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bát trân
Your browser does not support the audio element.
+
Eight precious dishes
Lượt xem: 517
Từ vừa tra
+
bát trân
:
Eight precious dishes
+
swimmer
:
người bơi; con vật bơi
+
primordiality
:
trạng thái có từ lúc ban đầu, trạng thái ban xơ, trạng thái đầu tiên, trạng thái nguyên thuỷ
+
trăn trở
:
to toss about (in bed); to ponder
+
chuyên môn
:
Professional knowledge, profession skill, specialityđi sâu vào chuyên mônto deepen one's professional knowledge