--

chuyên môn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chuyên môn

+ noun  

  • Professional knowledge, profession skill, speciality
    • đi sâu vào chuyên môn
      to deepen one's professional knowledge

+ adj  

  • Specialized in
    • cửa hàng chuyên môn bán đồ gỗ
      a shop specialized in wooden furniture
    • chuyên môn nói láo
      to be specialized in telling lies, a specialized liar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chuyên môn"
Lượt xem: 572