--

bình

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình

+ noun  

  • Vase, pot, china decanter
    • bình hoa
      a flower vase
    • bình vôi
      a limepot
    • bình rượu
      a china decanter
    • bình trà
      a teapot
  • Vessel, container
    • bình thông nhau
      communicating vessels
    • bình cũ rượu mới
      a new tout in an old horn

+ verb  

  • To declaim, to recite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình"
Lượt xem: 542