bóp mồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bóp mồm+
- (khẩu ngữ) như bóp miệng
- Bóp mồm bóp miệng như bóp miệng (nhưng mạnh hơn)
- Bóp mồm bóp miệng như bóp miệng (nhưng mạnh hơn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bóp mồm"
- Những từ có chứa "bóp mồm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
strangle throttle distortion strangulation strangulate distort inunction knead peg-top tapering more...
Lượt xem: 463