--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bù xú
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bù xú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bù xú
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Untidy; unkempt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bù xú"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bù xú"
:
bức xúc
bức xạ
bù xú
bù xù
bới xấu
bỏ xứ
bỏ xừ
bỏ xó
bỏ xác
bỏ xa
more...
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
bù xú
:
Untidy; unkempt
+
nổi giận
:
to grow angry
+
eve
:
(Eve) Ê-va (người đàn bà đầu tiên)daughter of Eve đàn bà
+
carthaginian
:
thuộc, liên quan tới, hoặc có đặc điểm của thành Carthage cổ, người dân, hay ngôn ngữ của nó
+
dumb
:
câm, không nóideaf and dumb câm và điếcdumb show tuồng câm