inferable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inferable
Phát âm : /in'fə:rəbl/ Cách viết khác : (inferrable) /in'fə:rəbl/
+ tính từ
- có thể suy ra, có thể luận ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inferable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inferable":
inferable inferrable inoperable invariable
Lượt xem: 328