--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bún
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bún
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bún
Your browser does not support the audio element.
+ noun
vermicelli
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bún"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bún"
:
bươn
buồn
buôn
bún
bùn
bợn
bơn
bộn
bốn
bồn
more...
Những từ có chứa
"bún"
:
bún
búng
bung búng
Những từ có chứa
"bún"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
vermicelli
soft
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
bún
:
vermicelli
+
chót
:
Extremity, end, lasttrên chót đỉnh cột cờat the extremity of the top of the flag polemàn chót của vở kịchthe ending (final) act of a playtin giờ chótthe news of the last hour, the latest news, the stop-press newsthi đỗ chótto pass last on the list
+
huynh ông
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Venerable brother
+
công chúng
:
The public
+
bõ ghét
:
Give vent to one's dislikeChửi cho bõ ghétTo call somebody names to give vent to one's dislike