vogue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vogue
Phát âm : /voug/
+ danh từ
- mốt, thời trang; cái đang được chuộng, cái đang thịnh hành
- it is now the vogue
cái đó hiện nay là cái mốt, cái đó đang thịnh hành
- all the vogue
thật là đúng mốt; đang được mọi người chuộng
- to be in vogue
đang thịnh hành, đang được chuộng
- to be out of vogue
không còn thịnh hành
- to come into vogue
thành cái mốt
- to have a great vogue
thịnh hành khắp nơi, được người ta rất chuộng
- it is now the vogue
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vogue"
Lượt xem: 692
Từ vừa tra