--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản hát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản hát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản hát
Your browser does not support the audio element.
+ noun
chant; song
Lượt xem: 393
Từ vừa tra
+
bản hát
:
chant; song
+
hertzian wave
:
(raddiô) sóng Héc
+
dehiscence
:
(thực vật học) sự nẻ ra, sự nứt ra, sự mở ra
+
heterothermic
:
(thuộc động vật, trừ chim và động vật có vú) biến nhiệt, có máu lạnh
+
băng bó
:
To dress, to dress the wounds ofbăng bó cho người bị thươngTo dress the wounds of the wounded, to attend to the wounded