--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản in thử
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản in thử
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản in thử
Your browser does not support the audio element.
+
Proof
Lượt xem: 932
Từ vừa tra
+
bản in thử
:
Proof
+
scutum
:
(sử học) cái mộc, cái khiên
+
despicability
:
sự thiếu tư cách, sự đáng khinh
+
sơ đồ
:
outline, diagram
+
bày
:
To display, to showbày hàng hóa để bánTo display goods for salebày tranh triển lãmto display pictures, to exhibit picturesgầy bày cả xương sườn rato be so thin that even one's ribs showcảnh tượng một xã hội tốt đẹp đang bày ra trước mắtthe sight of a fine social order is being displayed before our eyes