bất kham
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bất kham+ adj
- Restive
- con ngựa bất kham
a restive horse
- con ngựa bất kham
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bất kham"
Lượt xem: 898
Từ vừa tra